Dự báo giá EUR/CAD: Giữ mức tăng trên 1,5750 nhờ vào xu hướng tăng liên tục
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- EUR/CAD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại mức cao nhất trong chín tuần là 1,5845.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang mạnh lên.
- Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày là 1,5717.
EUR/CAD kéo dài chuỗi thắng của mình trong năm ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,5780 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang mạnh lên khi cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng.
Cặp EUR/CAD tăng lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn đang mạnh lên. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng liên tục.
Về phía tăng, cặp EUR/CAD có thể nhắm đến rào cản chính tại mức cao nhất trong chín tuần là 1,5845, được đánh dấu vào ngày 12 tháng 6. Việc phá vỡ lên trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 1,5920.
Cặp EUR/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày là 1,5717. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu động lực giá trong ngắn hạn và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,5650, phù hợp với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày là 1,5632. Một sự phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu xu hướng tăng và khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong 11 tuần là 1,5483, được ghi nhận vào ngày 12 tháng 5.
EUR/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.23% | -0.18% | -0.06% | -0.13% | -0.32% | -0.14% | 0.00% | |
| EUR | 0.23% | 0.02% | 0.17% | 0.11% | 0.05% | 0.10% | 0.25% | |
| GBP | 0.18% | -0.02% | 0.24% | 0.09% | 0.06% | 0.08% | 0.23% | |
| JPY | 0.06% | -0.17% | -0.24% | -0.02% | -0.28% | -0.23% | 0.01% | |
| CAD | 0.13% | -0.11% | -0.09% | 0.02% | -0.16% | -0.25% | 0.14% | |
| AUD | 0.32% | -0.05% | -0.06% | 0.28% | 0.16% | 0.30% | 0.17% | |
| NZD | 0.14% | -0.10% | -0.08% | 0.23% | 0.25% | -0.30% | 0.15% | |
| CHF | -0.01% | -0.25% | -0.23% | -0.01% | -0.14% | -0.17% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.