fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá EUR/CAD: Duy trì vị trí gần 1,5650, mức hỗ trợ xuất hiện tại EMA chín ngày

  • EUR/CAD có thể vượt lên trên kênh giảm dần, điều này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động.
  • Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,5635 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức.

EUR/CAD giữ mức giảm sau khi trải qua sự tích luỹ, giao dịch gần 1,5640 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra sự suy yếu của xu hướng giảm, với cặp tiền tệ này cố gắng vượt lên trên ranh giới trên của kênh giảm dần.

Cặp EUR/CAD vẫn trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày, điều này cho thấy động lượng giá ngắn hạn mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động.

Ở phía tăng, việc phá vỡ trên kênh giảm dần có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ cặp EUR/CAD khám phá khu vực xung quanh 1,5857, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2020, đạt được vào ngày 11 tháng 3.

Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,5635, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 1,5597. Việc phá vỡ xuống dưới những mức này có thể làm suy yếu động lượng giá ngắn hạn và trung hạn, gây áp lực giảm lên cặp EUR/CAD, điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,5270.

EUR/CAD: Biểu đồ hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.10% 0.45% 0.04% 0.04% 0.07% 0.11% -0.09%
EUR -0.10% 0.36% -0.07% -0.04% -0.01% 0.01% -0.17%
GBP -0.45% -0.36% -0.49% -0.39% -0.37% -0.34% -0.51%
JPY -0.04% 0.07% 0.49% 0.02% -0.01% -0.01% -0.21%
CAD -0.04% 0.04% 0.39% -0.02% 0.01% 0.05% -0.12%
AUD -0.07% 0.01% 0.37% 0.01% -0.01% 0.05% -0.15%
NZD -0.11% -0.01% 0.34% 0.01% -0.05% -0.05% -0.17%
CHF 0.09% 0.17% 0.51% 0.21% 0.12% 0.15% 0.17%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.