Dự báo giá chỉ số đô la Mỹ: Dao động quanh mức hỗ trợ 103,50 gần mức thấp nhất trong bốn tháng
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Chỉ số Đô la Mỹ có thể kiểm tra mức hỗ trợ chính tại mức đáy 4 tháng là 103,34.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động quanh mức 30, cho thấy tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng.
- Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 104,15.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, vẫn chịu áp lực trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, dao động quanh mức 103,70 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng giảm giá tiếp tục, khi chỉ số này có xu hướng giảm trong một kênh giảm dần.
Chỉ số Đô la Mỹ đang giao dịch dưới các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 50 ngày, báo hiệu xu hướng ngắn hạn và trung hạn đang suy yếu. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động quanh mức 30, cho thấy tình trạng quá bán và khả năng phục hồi.
Về phía giảm, Chỉ số Đô la Mỹ có thể kiểm tra mức hỗ trợ chính tại mức đáy 4 tháng là 103,34, ghi nhận vào ngày 6 tháng 11, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 102,70. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức này có thể củng cố triển vọng giảm giá, có khả năng đẩy chỉ số này về mức đáy 5 tháng là 100,68.
DXY phải đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 104,15. Một sự bứt phá trên mức này có thể thúc đẩy động lực ngắn hạn, đẩy chỉ số này về phía đường EMA 50 ngày ở mức 106,24, với tiềm năng tăng thêm về phía ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 106,60.
Chỉ số Đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | -0.04% | 0.06% | -0.12% | -0.12% | -0.45% | -0.13% | |
| EUR | 0.03% | -0.13% | -0.32% | -0.09% | -0.23% | -0.43% | -0.14% | |
| GBP | 0.04% | 0.13% | 0.13% | -0.18% | -0.11% | -0.32% | -0.08% | |
| JPY | -0.06% | 0.32% | -0.13% | -0.17% | -0.38% | -0.44% | -0.31% | |
| CAD | 0.12% | 0.09% | 0.18% | 0.17% | -0.21% | -0.33% | -0.57% | |
| AUD | 0.12% | 0.23% | 0.11% | 0.38% | 0.21% | -0.18% | 0.10% | |
| NZD | 0.45% | 0.43% | 0.32% | 0.44% | 0.33% | 0.18% | 0.29% | |
| CHF | 0.13% | 0.14% | 0.08% | 0.31% | 0.57% | -0.10% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.