Dự báo giá chỉ số đô la: Giảm xuống gần 98,00, mức hỗ trợ tiếp theo xuất hiện tại EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 97,70$.
- Động lực giá ngắn hạn vẫn mạnh khi DXY giữ trên đường EMA 9 ngày.
- Rào cản chính xuất hiện tại ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 98,60$.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính, đang mất giá sau khi ghi nhận lợi nhuận trong bốn phiên liên tiếp trước đó và giao dịch quanh mức 98,00 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Ba.
Tâm lý giảm giá dường như vẫn tồn tại, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cho thấy chỉ số vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang dao động quanh mức 50, cho thấy xu hướng trung lập. Tuy nhiên, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi DXY vẫn trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía giảm, DXY có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 97,70$. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên Chỉ số đô la Mỹ để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong ba năm là 96,38$, ghi nhận vào ngày 1 tháng 7, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 95,50$.
Chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra rào cản chính tại ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 98,60$, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 98,75$. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể củng cố động lực giá trung hạn và hỗ trợ DXY tiến gần đến mức cao nhất trong hai tháng là 99,42$, đạt được vào ngày 23 tháng 6.
Chỉ số đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.22% | -0.12% | 0.01% | -0.09% | -0.18% | -0.21% | -0.42% | |
| EUR | 0.22% | 0.03% | 0.19% | 0.11% | 0.00% | -0.05% | -0.19% | |
| GBP | 0.12% | -0.03% | 0.14% | 0.08% | -0.05% | -0.11% | -0.07% | |
| JPY | -0.01% | -0.19% | -0.14% | -0.12% | -0.18% | -0.27% | -0.34% | |
| CAD | 0.09% | -0.11% | -0.08% | 0.12% | -0.08% | -0.19% | -0.15% | |
| AUD | 0.18% | -0.01% | 0.05% | 0.18% | 0.08% | -0.07% | -0.08% | |
| NZD | 0.21% | 0.05% | 0.11% | 0.27% | 0.19% | 0.07% | 0.04% | |
| CHF | 0.42% | 0.19% | 0.07% | 0.34% | 0.15% | 0.08% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.