Dự báo giá AUD/JPY: Phục hồi về phía 101,50, phe đầu cơ giá lên nhắm tới mức cao nhất năm
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- AUD/JPY tăng 0,39% sau khi bảo vệ mức hỗ trợ, giữ vững khi phiên giao dịch châu Á bắt đầu.
- Xu hướng tăng vẫn được duy trì với các mức cao và thấp hơn, chỉ ra một thử nghiệm về đỉnh năm.
- Việc phá vỡ trên mức kháng cự mở ra con đường hướng tới 102,41–103,00; giảm xuống dưới mức hỗ trợ có nguy cơ trượt xuống 101,00–100,00.
AUD/JPY phục hồi sau khi ghi nhận mức lỗ 0,17% vào thứ Hai, tăng 0,39% sau khi cặp tiền này kiểm tra đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày tại 100,45. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền Aussie giao dịch ở mức 101,26, tăng 0,05%, khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu.
Dự báo giá AUD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Bức tranh kỹ thuật của AUD/JPY cho thấy rằng có khả năng tăng thêm. Chuỗi các mức cao và thấp hơn liên tiếp cho thấy cặp tiền này có thể thách thức đỉnh năm 101,82.
Động lượng được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua vượt trội hơn người bán. Tuy nhiên, cần thận trọng, vì RSI vẫn chưa vượt qua đỉnh gần nhất khoảng 67,50.
Nếu AUD/JPY vượt qua 102,00, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao ngày 7 tháng 11 năm 2024 là 102,41, trước 103,00. Ngược lại, nếu nó giảm xuống dưới 101,50, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 101,00, tiếp theo là đường SMA 20 ngày và mức 100,00.
Biểu đồ giá AUD/JPY – Hàng ngày
Giá đô la Úc Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.39% | 0.13% | 0.62% | -0.25% | 0.42% | 0.35% | 0.76% | |
| EUR | -0.39% | -0.15% | 0.61% | -0.60% | 0.02% | -0.02% | 0.38% | |
| GBP | -0.13% | 0.15% | 0.53% | -0.48% | 0.17% | 0.13% | 0.54% | |
| JPY | -0.62% | -0.61% | -0.53% | -0.85% | -0.20% | -0.28% | 0.10% | |
| CAD | 0.25% | 0.60% | 0.48% | 0.85% | 0.67% | 0.58% | 1.02% | |
| AUD | -0.42% | -0.02% | -0.17% | 0.20% | -0.67% | -0.03% | 0.37% | |
| NZD | -0.35% | 0.02% | -0.13% | 0.28% | -0.58% | 0.03% | 0.41% | |
| CHF | -0.76% | -0.38% | -0.54% | -0.10% | -1.02% | -0.37% | -0.41% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.