Dự báo giá AUD/JPY: Kéo dài đà tăng, chờ đợi việc vượt qua mức 95,00
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- AUD/JPY tăng trong phiên giao dịch thứ năm liên tiếp, tăng 0,04% trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày.
- Cặp tiền thử nghiệm đường xu hướng giảm dần từ mức cao năm 2024, được hỗ trợ bởi chỉ báo RSI tăng giá.
- Phá vỡ trên 95,00 nhắm đến 95,63 và mức cao tháng 2 là 97,32.
- Hỗ trợ được nhìn thấy ở mức 94,00, với các mức quan trọng tại 93,46 (Senkou Span B) và 93,29 (Tenkan-sen).
AUD/JPY tăng trong phiên giao dịch thứ năm liên tiếp, tăng nhẹ 0,04% khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu. Vào thứ Ba, cặp tiền đã bật lên từ mức thấp hàng ngày 93,88 và ghi nhận mức tăng hơn 0,33%, đóng cửa ngày gần mức giá thực tế tại 94,50, được thúc đẩy bởi sự cải thiện trong khẩu vị rủi ro, khi các cuộc đàm phán Mỹ-Trung kéo dài thêm một ngày.
Dự báo giá AUD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
AUD/JPY dường như đang thử nghiệm một đường xu hướng kháng cự dốc xuống được vẽ từ mức cao tháng 11 năm 2024, giao nhau với mức cao ngày 13 tháng 5 là 95,63, và người mua có vẻ sẵn sàng để vượt qua nó. Cần lưu ý rằng chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng giá và có xu hướng đi lên, cho thấy người mua đang gia tăng động lực.
Nếu phe đầu cơ giá lên vượt qua mức 95,00, khu vực quan tâm tiếp theo sẽ là đỉnh ngày 13 tháng 5 trước mức 96,00. Việc vượt qua mức này sẽ tiếp cận mức cao ngày 12 tháng 2 là 97,32, tiếp theo là mốc 98,00.
Ngược lại, nếu giảm xuống dưới 94,00 sẽ tiếp cận Senkou Span B tại 93,46, tiếp theo là Tenkan-sen tại 93,29 trước mức 93,00.
Biểu đồ giá AUD/JPY – Hàng ngày
GIÁ Đô la Úc Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.28% | 0.19% | 0.00% | -0.16% | -0.42% | -0.56% | 0.11% | |
| EUR | 0.28% | 0.45% | 0.26% | 0.11% | -0.12% | -0.30% | 0.37% | |
| GBP | -0.19% | -0.45% | -0.12% | -0.35% | -0.56% | -0.75% | -0.08% | |
| JPY | 0.00% | -0.26% | 0.12% | -0.15% | -0.47% | -0.62% | -0.01% | |
| CAD | 0.16% | -0.11% | 0.35% | 0.15% | -0.28% | -0.41% | 0.27% | |
| AUD | 0.42% | 0.12% | 0.56% | 0.47% | 0.28% | -0.18% | 0.50% | |
| NZD | 0.56% | 0.30% | 0.75% | 0.62% | 0.41% | 0.18% | 0.68% | |
| CHF | -0.11% | -0.37% | 0.08% | 0.00% | -0.27% | -0.50% | -0.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.