Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh giảm 1,1% hàng tháng trong tháng 10 so với mức dự kiến là 0%
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốcDoanh số bán lẻ của Vương quốc Anh (UK) giảm 1,1% so với tháng trước (MoM) trong tháng 10 sau khi tăng 0,7% trong tháng 9 (được điều chỉnh từ 0,5%), theo dữ liệu mới nhất được công bố bởi Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) vào thứ Sáu.
Thị trường dự đoán 0% trong tháng được báo cáo.
Doanh số bán lẻ cơ bản, loại trừ doanh số bán nhiên liệu ô tô, giảm 1,0% MoM trong tháng 10, so với mức tăng trước đó là 0,7% (được điều chỉnh từ 0,6%). Con số này thấp hơn dự báo của thị trường là -0,2%.
Doanh số bán lẻ hàng năm ở Vương quốc Anh tăng 0,2% trong tháng 10 so với 1,0% trước đó (được điều chỉnh từ 1,5%), thấp hơn dự báo là 1,5%. Doanh số bán lẻ cơ bản hàng năm tăng 1,2% trong cùng tháng so với mức tăng 1,7% trước đó (được điều chỉnh từ 2,3%). Đọc này thấp hơn kỳ vọng của thị trường là 2,5%.
Phản ứng của thị trường đối với báo cáo Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh
Đồng bảng Anh thu hút một số người bán sau báo cáo Doanh số bán lẻ tích cực của Vương quốc Anh. Cặp GBP/USD đang giao dịch cao hơn 0,04% trong ngày ở mức 1,3075 tại thời điểm viết bài.
Giá bảng Anh 7 ngày qua
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.79% | 0.83% | 1.65% | 0.44% | 1.22% | 0.96% | 1.44% | |
| EUR | -0.79% | 0.04% | 0.89% | -0.35% | 0.43% | 0.17% | 0.64% | |
| GBP | -0.83% | -0.04% | 0.82% | -0.39% | 0.38% | 0.12% | 0.60% | |
| JPY | -1.65% | -0.89% | -0.82% | -1.19% | -0.44% | -0.71% | -0.23% | |
| CAD | -0.44% | 0.35% | 0.39% | 1.19% | 0.77% | 0.50% | 1.00% | |
| AUD | -1.22% | -0.43% | -0.38% | 0.44% | -0.77% | -0.26% | 0.22% | |
| NZD | -0.96% | -0.17% | -0.12% | 0.71% | -0.50% | 0.26% | 0.48% | |
| CHF | -1.44% | -0.64% | -0.60% | 0.23% | -1.00% | -0.22% | -0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Câu hỏi thường gặp về Lạm phát
Lạm phát đo lường mức tăng giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu. Lạm phát tiêu đề thường được thể hiện dưới dạng phần trăm thay đổi theo tháng (hàng tháng) và theo năm (hàng năm). Lạm phát cốt lõi không bao gồm các yếu tố dễ biến động hơn như thực phẩm và nhiên liệu có thể dao động do các yếu tố địa chính trị và theo mùa. Lạm phát cốt lõi là con số mà các nhà kinh tế tập trung vào và là mức mà các ngân hàng trung ương nhắm tới, được giao nhiệm vụ giữ lạm phát ở mức có thể kiểm soát được, thường là khoảng 2%.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian. Chỉ số này thường được thể hiện dưới dạng phần trăm thay đổi theo tháng (hàng tháng) và theo năm (hàng năm). CPI cơ bản là con số mà các ngân hàng trung ương nhắm đến vì nó không bao gồm các đầu vào thực phẩm và nhiên liệu biến động. Khi CPI cơ bản tăng trên 2%, thường dẫn đến lãi suất cao hơn và ngược lại khi giảm xuống dưới 2%. Vì lãi suất cao hơn là tích cực đối với một loại tiền tệ, nên lạm phát cao hơn thường dẫn đến một loại tiền tệ mạnh hơn. Điều ngược lại xảy ra khi lạm phát giảm.
Mặc dù có vẻ trái ngược với thông thường, lạm phát cao ở một quốc gia sẽ đẩy giá trị đồng tiền của quốc gia đó lên và ngược lại đối với lạm phát thấp hơn. Điều này là do ngân hàng trung ương thường sẽ tăng lãi suất để chống lại lạm phát cao hơn, điều này thu hút nhiều dòng vốn toàn cầu hơn từ các nhà đầu tư đang tìm kiếm một nơi sinh lợi để gửi tiền của họ.
Trước đây, Vàng là tài sản mà các nhà đầu tư hướng đến trong thời kỳ lạm phát cao vì nó bảo toàn giá trị của nó, và trong khi các nhà đầu tư thường vẫn mua Vàng vì tính chất trú ẩn an toàn của nó trong thời kỳ thị trường biến động cực độ, thì hầu hết thời gian không phải vậy. Điều này là do khi lạm phát cao, các ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất để chống lại lạm phát. Lãi suất cao hơn là tiêu cực đối với Vàng vì chúng làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng so với tài sản sinh lãi hoặc gửi tiền vào tài khoản tiền gửi bằng tiền mặt. Mặt khác, lạm phát thấp hơn có xu hướng tích cực đối với Vàng vì nó làm giảm lãi suất, khiến kim loại sáng này trở thành một lựa chọn đầu tư khả thi hơn.
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.