Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Đức tăng lên 52,7 trong tháng 7 so với dự kiến là 50
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Đức tăng lên 52,7 vào tháng 7.
- EUR/USD giữ đà tăng ngay dưới 1,1700 sau các khảo sát ZEW của Đức và Khu vực đồng euro.
Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Đức đã tăng vọt lên 52,7 vào tháng 7 từ 47,5 vào tháng 6, vượt qua kỳ vọng của thị trường là 50.
Chỉ số Tình hình Hiện tại đã cải thiện lên -59,5 trong cùng kỳ, so với mức -72 của tháng 6. Dự báo của thị trường là -65,5.
Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Khu vực đồng euro đạt 36,1 vào tháng 7 từ 35,3 vào tháng 6. Dữ liệu không đạt mức ước tính là 37,8.
Các điểm chính
Sau những cải thiện mạnh mẽ trong hai tháng qua, tâm lý tích cực trong số các phản hồi đang trở nên vững chắc hơn.
Mặc dù vẫn còn sự không chắc chắn do các xung đột thương mại toàn cầu, gần hai phần ba các chuyên gia kỳ vọng nền kinh tế Đức sẽ cải thiện.
Hy vọng về một giải pháp nhanh chóng cho tranh chấp thuế quan giữa Mỹ và EU, cùng với khả năng kích thích kinh tế từ chương trình đầu tư ngay lập tức mà chính phủ Đức dự kiến, dường như đang định hình tâm lý chung.
Sự lạc quan gia tăng đặc biệt được phản ánh trong những kỳ vọng cải thiện đáng kể đối với ngành cơ khí và sản xuất kim loại, tiếp theo là ngành điện.
Phản ứng của thị trường
Cặp EUR/USD giữ trong khoảng dưới 1,1700 sau các khảo sát ZEW của Đức và Khu vực đồng euro hỗn hợp. Cặp này đang giao dịch cao hơn 0,18% trong ngày, ở mức khoảng 1,1680, tính đến thời điểm viết bài.
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.18% | -0.11% | -0.06% | -0.12% | -0.27% | -0.31% | -0.40% | |
| EUR | 0.18% | 0.00% | 0.10% | 0.05% | -0.13% | -0.19% | -0.21% | |
| GBP | 0.11% | -0.00% | 0.08% | 0.04% | -0.16% | -0.22% | -0.06% | |
| JPY | 0.06% | -0.10% | -0.08% | -0.07% | -0.19% | -0.29% | -0.25% | |
| CAD | 0.12% | -0.05% | -0.04% | 0.07% | -0.14% | -0.26% | -0.11% | |
| AUD | 0.27% | 0.13% | 0.16% | 0.19% | 0.14% | -0.07% | 0.04% | |
| NZD | 0.31% | 0.19% | 0.22% | 0.29% | 0.26% | 0.07% | 0.15% | |
| CHF | 0.40% | 0.21% | 0.06% | 0.25% | 0.11% | -0.04% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.