fxs_header_sponsor_anchor

Dự báo EUR/USD: Đồng euro phải đối mặt với vùng hỗ trợ quan trọng ở mức 1,1280-1,1270

  • EUR/USD giữ trên mức 1,1300 sau khi giảm xuống dưới mức này vào đầu ngày.
  • Cặp tiền này có thể kéo dài đà giảm hàng tuần nếu khu vực hỗ trợ 1,1280-1,1270 thất bại.
  • Lịch kinh tế Mỹ sẽ có số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần và dữ liệu PMI ngành sản xuất ISM tháng 4.

EUR/USD chịu áp lực giảm giá trong phiên giao dịch Mỹ vào thứ Tư và đóng cửa ngày thứ hai liên tiếp trong vùng tiêu cực. Sau khi chạm mức thấp nhất trong hai tuần dưới 1,1290 vào đầu thứ Năm, cặp tiền này đã ổn định trên mức 1,1300. Tuy nhiên, triển vọng kỹ thuật cho thấy sự thiếu hụt quan tâm của người mua trong ngắn hạn.

Đồng Euro GIÁ Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.32% -0.11% 0.39% -0.41% 0.13% 0.45% -0.44%
EUR -0.32% -0.49% 0.07% -0.74% -0.29% 0.12% -0.78%
GBP 0.11% 0.49% 0.54% -0.24% 0.18% 0.60% -0.28%
JPY -0.39% -0.07% -0.54% -0.77% -0.22% -1.34% -0.57%
CAD 0.41% 0.74% 0.24% 0.77% 0.42% 0.86% -0.03%
AUD -0.13% 0.29% -0.18% 0.22% -0.42% 0.42% -0.47%
NZD -0.45% -0.12% -0.60% 1.34% -0.86% -0.42% -0.88%
CHF 0.44% 0.78% 0.28% 0.57% 0.03% 0.47% 0.88%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Ước tính đầu tiên của Cục Phân tích Kinh tế Mỹ cho thấy vào thứ Tư rằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ đã giảm với tỷ lệ hàng năm là 0,3% trong quý đầu tiên. Mặc dù dữ liệu tăng trưởng gây thất vọng, nhưng đồng đô la Mỹ (USD) vẫn giữ vững vị thế khi chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cơ bản, thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), đã tăng 2,6% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 3, vẫn cao hơn nhiều so với mục tiêu 2% của Fed.

Trong nửa cuối ngày, Bộ Lao động Mỹ sẽ công bố dữ liệu số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần. Thêm vào đó, ISM sẽ công bố Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất cho tháng 4.

Chỉ số PMI chính được dự báo sẽ vẫn ở trong vùng thu hẹp dưới 50. Chỉ số giá phải trả, thành phần lạm phát của cuộc khảo sát PMI, dự kiến sẽ tăng lên 70,3 từ 69,4. Một sự gia tăng lớn hơn dự kiến trong chỉ số phụ này có thể hỗ trợ USD ngay cả khi chỉ số PMI chính yếu hơn mong đợi.

Tuy nhiên, các nhà đầu tư có thể tránh việc đặt cược lớn trước báo cáo việc làm tháng 4 được mong đợi vào thứ Sáu, hạn chế sự biến động của EUR/USD trong phiên giao dịch Mỹ.

Phân tích kỹ thuật EUR/USD

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ 4 giờ giữ dưới 50 và EUR/USD đã đóng cửa bốn cây nến 4 giờ cuối cùng dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 kỳ, phản ánh xu hướng giảm giá.

Đường SMA 20 ngày và mức thoái lui Fibonacci 38,2% của xu hướng tăng mới nhất tạo thành một khu vực hỗ trợ quan trọng ở mức 1,1280-1,1270. Trong trường hợp EUR/USD giảm xuống dưới mức hỗ trợ này và không thể lấy lại, các nhà bán kỹ thuật có thể hành động. Trong kịch bản này, mức 1,1175 (thoái lui Fibonacci 50%) có thể được đặt làm mục tiêu giảm giá tiếp theo trước mức 1,1080 (thoái lui Fibonacci 61,8%).

Ở phía tăng điểm, mức 1,1350 (SMA 100 kỳ) có thể được coi là kháng cự đầu tiên trước 1,1380 (thoái lui Fibonacci 23,6%) và 1,1430 (mức tĩnh).

Euro FAQs

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.

Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.

Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.

Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.